Bằng lái xe hạng B1 là một trong những loại giấy phép lái xe phổ biến nhất hiện nay cho những người muốn lái xe ô tô, và không còn xa lạ với nhiều người. Nếu bạn đang có kế hoạch học và thi để có được giấy phép lái xe hạng B1 thì bạn nên tìm hiểu cách cấp và quy định liên quan đến bằng lái hạng B1 như thế nào. Bài viết sau của Tay Lái Vàng là một số thông tin quan trọng mà bạn cần biết về bằng lái hạng B1.
Bằng lái xe B1 là gì?
Bằng lái xe hạng B1 là một loại giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp cho cá nhân sở hữu phương tiện ô tô tự động hoặc xe tải chuyên dụng để phục vụ cho nhu cầu cá nhân hoặc gia đình. Điều quan trọng cần lưu ý là người sở hữu bằng B1 không được sử dụng nó để làm việc trong nghề lái xe bất kể hình thức nào.
Bằng lái xe hạng B1 hiện nay được phân thành hai loại: bằng lái xe tự động và bằng lái xe số sàn. Nếu bạn sở hữu bằng lái xe loại B1 tự động, bạn sẽ không được phép lái xe số sàn. Tuy nhiên, người sở hữu bằng lái xe số sàn có thể sử dụng bằng này để điều khiển một số loại xe nằm trong danh mục của loại bằng B1 tự động.
Bằng lái xe hạng B1 là loại giấy phép có giá trị thấp nhất trong hệ thống bằng lái xe dành cho ô tô hiện nay.
Những thông tin về giấy phép lái xe hạng B1
Hiện nay đã có sự đa dạng trong các loại bằng lái xe được cấp cho người điều khiển ô tô. Vì vậy, việc tìm hiểu kỹ về từng loại bằng có thể giúp chủ xe hiểu rõ giá trị của từng loại và chọn lựa loại bằng phù hợp để đáp ứng nhu cầu lái xe cá nhân của họ.
Bằng b1 lái được xe gì?
B1 là loại giấy phép lái xe phổ biến nhất hiện nay, và nó có hai phiên bản chính, đó là B1 lái xe tự động và B1 lái xe số sàn. Mỗi loại giấy phép này cho phép người sở hữu điều khiển các loại xe ô tô sau:
Giấy phép lái xe hạng B11 (B1 số tự động) cho phép người không phải là lái xe chuyên nghiệp điều khiển các loại xe sau:
- Ô tô số tự động chở người có tối đa 9 chỗ ngồi, bao gồm ghế của người lái.
- Ô tô tải chuyên dụng với tải trọng dưới 3,5 tấn.
- Ô tô dành cho người khuyết tật.
Giấy phép lái xe B12 (B1 số sàn) cho phép người không phải là lái xe chuyên nghiệp điều khiển các loại xe:
- Ô tô số sàn chở người có tối đa 9 chỗ ngồi, bao gồm ghế của người lái.
- Ô tô tải chuyên dụng với tải trọng dưới 3,5 tấn.
- Máy kéo kéo rơ moóc tải trọng dưới 3,5 tấn.
Độ tuổi được học bằng B1?
B1 là một loại giấy phép lái xe phổ biến và có giá trị sử dụng thấp nhất, vì vậy tất cả những người từ 18 tuổi trở lên và đủ sức khỏe đều có quyền tham gia học và thi để có được giấy phép này.
Tuy nhiên, có một hạn chế về độ tuổi đối với việc học, thi và cấp giấy phép B1, với nam giới không được phép sau khi tròn 60 tuổi và nữ giới sau khi tròn 55 tuổi.
Thời hạn của bằng lái xe hạng B1 là bao lâu?
Theo quy định mới về giấy phép lái xe hạng B1, thời hạn của giấy phép sẽ dựa trên tuổi nghỉ hưu của người được cấp. Cụ thể, giấy phép lái xe có giá trị đến tuổi 60 đối với nam và 55 đối với nữ.
Tuy nhiên, trong trường hợp người đó là nữ và đã trên 45 tuổi hoặc là nam và đã trên 50 tuổi, giấy phép lái xe được cấp sẽ có thời hạn là 10 năm tính từ ngày cấp.
Thủ tục đăng ký dự thi và cấp bằng
Để tham gia khóa học và thi bằng lái xe hạng B1, chủ xe cần thu thập các tài liệu sau đây. Dưới đây là một danh sách hồ sơ đầy đủ để chủ xe có thể học và thi bằng theo quy định của pháp luật hiện hành:
- Đơn đăng ký học và thi lái xe loại B1.
- Bản sao của Chứng minh nhân dân (CMND), Chứng minh thư nhân dân (CCCD), hoặc hộ chiếu còn giá trị.
- Giấy chứng nhận khám sức khỏe cho người lái xe, được cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền, theo quy định.
- Tám (8) ảnh 3×4 hoặc 4×6 (không tính ảnh đã dán trong giấy khám sức khỏe và đơn đăng ký học lái xe ô tô).
Sự khác nhau giữa bằng lái ô tô B1 và B2
Bằng lái ô tô hạng B1 và B2 đều là giấy phép lái xe, tuy nhiên, có sự khác nhau quan trọng về loại xe mà họ cho phép điều khiển. B1 cho phép lái xe ô tô số tự động có trọng lượng thiết kế dưới 3,5 tấn, bao gồm xe chở người và tải. Trong khi đó, B2 cho phép điều khiển các loại xe ô tô tải với trọng lượng thiết kế trên 3,5 tấn.
B1 thường áp dụng cho các xe dành cho hành khách và xe cá nhân, trong khi B2 áp dụng cho các xe tải lớn và nặng hơn. Ngoài ra, quy trình học và thi để có được hai loại giấy phép này cũng có thể khác nhau tùy theo quy định của mỗi quốc gia.
Vậy là bài viết trên Trung Tâm Đào Tạo Tay Lái Vàng đã chia sẻ tới bạn những thông tin liên quan tới giấy phép lái xe hạng B1. Mong rằng những thông tin trên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về loại bằng lái xe thông dụng và hữu ích này.
Xem thêm:
- Hướng Dẫn Cách Tra Cứu Giấy Phép Lái Xe B2 Nhanh Chóng
- Quy Định Chụp Ảnh Bằng Lái Xe B2 – Những Lưu Ý Cần Biết